Chinese to Vietnamese

How to say 今天不上班 in Vietnamese?

Tôi sẽ không làm việc ngày hôm nay

More translations for 今天不上班

今天不上班  🇨🇳🇬🇧  Not at work today
今天不上班吗  🇨🇳🇬🇧  Not at work today
你今天不上班  🇨🇳🇬🇧  Youre not at work today
我今天不上班  🇨🇳🇬🇧  Im not working today
我今天不上班  🇨🇳🇬🇧  Im not going to work today
今天晚上不加班  🇨🇳🇬🇧  Dont work overtime this evening
晚上今天不加班  🇨🇳🇬🇧  No overtime today
今天邮局上班不  🇨🇳🇬🇧  The post office doesnt work today
那今天不上班吗  🇨🇳🇬🇧  Wouldnt you be at work today
今天真不想上班  🇨🇳🇬🇧  I really dont want to go to work today
今天不用上班了  🇨🇳🇬🇧  I dont have to go to work today
今天上班不快乐  🇨🇳🇬🇧  Im not happy at work today
今天不加班,马上下班  🇨🇳🇬🇧  Dont work overtime today, horses commute to work
今天上班的  🇨🇳🇬🇧  Im at work today
今天晚上班  🇨🇳🇬🇧  This evening
我儿子今天不上班  🇨🇳🇬🇧  My son doesnt go to work today
今天你不用上班吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have to go to work today
你今天不用上班吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have to go to work today
你今天不要上班吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to work today
你今天不用上班了  🇨🇳🇬🇧  You dont have to go to work today

More translations for Tôi sẽ không làm việc ngày hôm nay

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed