| 能给我一双一次性拖鞋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a pair of disposable slippers | ⏯ |
| 能再给我们两双拖鞋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give us two more pairs of slippers | ⏯ |
| 要一双拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 A pair of slippers | ⏯ |
| 我在买一双拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Im buying a pair of slippers | ⏯ |
| 拖鞋三个人只有二双,可以再给一双吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Slipper three people only two pairs, can give another pair | ⏯ |
| 你好,能给我们两双一次性拖鞋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can you give us two pairs of disposable slippers | ⏯ |
| 能给我们两双拖鞋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give us two pairs of slippers | ⏯ |
| 我想购买一双拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a pair of slippers | ⏯ |
| 我需要多一双拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 I need an extra pair of slippers | ⏯ |
| 拖鞋多少钱一双 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pair of slippers | ⏯ |
| 给我一双新的鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a new pair of shoes | ⏯ |
| 我想要一双一次性拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a pair of disposable slippers | ⏯ |
| 三双拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Three pairs of slippers | ⏯ |
| 你陪我去买一双拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll go with me to buy a pair of slippers | ⏯ |
| 只是要买一双拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Just to buy a pair of slippers | ⏯ |
| 我想买双拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a pair of slippers | ⏯ |
| 一双鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 A pair of shoes | ⏯ |
| 不用了,能给我们两双拖鞋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No, can you give us two pairs of slippers | ⏯ |
| 可以给我换一双鞋子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change me a pair of shoes | ⏯ |
| 你可以给我两双拖鞋么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me two pairs of slippers | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |