| 今晚我也喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a drink tonight, too | ⏯ |
| 我想今晚喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to drink tonight | ⏯ |
| 今晚喝了多少酒 🇨🇳 | 🇬🇧 How much wine did you drink tonight | ⏯ |
| 今晚又喝酒了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you drink again tonight | ⏯ |
| 你今晚喝酒,喝醉了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you drinking tonight, are you drunk | ⏯ |
| 今晚喝点小酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a drink tonight | ⏯ |
| 今晚我們去喝酒嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we going for a drink tonight | ⏯ |
| 今天晚上我们准备去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 We are going to have a drink this evening | ⏯ |
| 你今晚喝酒没有 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt drink tonight | ⏯ |
| 今晚有没有喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have a drink tonight | ⏯ |
| 你晚上喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you drink at night | ⏯ |
| 我今晚酒喝多了,走路有点飘 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had too much todrink tonight, Im walking a little | ⏯ |
| 今天喝酒了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you drink today | ⏯ |
| 今天请我们喝酒吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Please have a drink today | ⏯ |
| 我不喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont drink | ⏯ |
| 那我们俩答应他今晚去喝啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we both promised him to go for a beer tonight | ⏯ |
| 不要喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont drink | ⏯ |
| 要不我们今天把桌上的酒喝了,明天再喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Or if we drink the wine on the table today, and tomorrow | ⏯ |
| 晚上我们一起喝酒走 🇨🇳 | 🇬🇧 In the evening we go drinking together | ⏯ |
| 哥哥晚餐喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother had a drink for dinner | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
| 助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| 还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
| Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
| ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |