| 这是中国的卡 🇨🇳 | 🇬🇧 This is Chinas card | ⏯ |
| 是中国卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a Chinese card | ⏯ |
| 你们的卡是中国银行卡还是 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your card a Chinese bank card or not | ⏯ |
| 这一张卡是我中国的工资卡 🇨🇳 | 🇬🇧 This card is my Chinese salary card | ⏯ |
| 我的卡是信用卡 🇨🇳 | 🇬🇧 My card is a credit card | ⏯ |
| 她没有新卡,那张卡是中国的 🇨🇳 | 🇬🇧 She doesnt have a new card, that card is Chinese | ⏯ |
| 是流量卡,不是电话卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a traffic card, not a calling card | ⏯ |
| 凡卡是819的房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Vanka is 819 room card | ⏯ |
| 房卡是819的房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 The room card is the room card of 819 | ⏯ |
| 中国卡车 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese truck | ⏯ |
| 我说不是银行卡,是信用卡 🇨🇳 | 🇬🇧 I said it wasnt a bank card, it was a credit card | ⏯ |
| 但是凡卡是819的房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 But Vanka is the 819 room card | ⏯ |
| 你的是中国的SIM卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your SIM card in China | ⏯ |
| 女儿有一张卡,我有一张卡是中国的 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter has a card, I have a card that is Chinese | ⏯ |
| 我是刷卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a swipe card | ⏯ |
| 卡卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Kaka | ⏯ |
| 但是卡 🇨🇳 | 🇬🇧 But the card | ⏯ |
| 中国银行卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bank of China | ⏯ |
| 你的房卡呢,你的房卡是不是不能开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Your room card, your room card cant open the door | ⏯ |
| 房卡是坏的 🇨🇳 | 🇬🇧 The room card is bad | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |