Vietnamese to Chinese

How to say Những cô gái được cứ sang Trung Quốc rất rẻ về khổ in Chinese?

女孩们对中国太便宜了

More translations for Những cô gái được cứ sang Trung Quốc rất rẻ về khổ

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
桑  🇨🇳🇬🇧  Sang
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
梅梅唱过歌  🇭🇰🇬🇧  Mei mei sang
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
鸟儿快乐地唱着歌  🇨🇳🇬🇧  The birds sang happily
因为嘉宾唱的  🇨🇳🇬🇧  Because the guests sang
珍妮唱过了一首歌  🇨🇳🇬🇧  Jenny sang a song
我们三个孩子跟着唱  🇨🇳🇬🇧  Our three children sang along
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
孩子们昨天下午在学校唱歌了  🇨🇳🇬🇧  The children sang at school yesterday afternoon
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you

More translations for 女孩们对中国太便宜了

太便宜了  🇨🇳🇬🇧  Its too cheap
中国女孩  🇨🇳🇬🇧  Chinese girl
在中国很便宜  🇨🇳🇬🇧  Its cheap in China
便宜点太贵了  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive
太贵了,便宜点  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive
太贵了便宜点  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive, its cheaper
操,太便宜  🇨🇳🇬🇧  Its too cheap
中国女孩子  🇨🇳🇬🇧  Chinese girls
中国女孩儿  🇨🇳🇬🇧  Chinese girls
太贵了,便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive
我们中国的气球很便宜  🇨🇳🇬🇧  Our Chinese balloons are cheap
不行了,太大太长了,中国女孩子受不了的  🇨🇳🇬🇧  No, its too big, too long, Chinese girls cant stand it
中国的女人太累了  🇨🇳🇬🇧  Chinese women are too tired
中国的小女孩  🇨🇳🇬🇧  Little girl of China
找一个我们这边中国女孩,中国女孩很好的  🇨🇳🇬🇧  Find a Chinese girl on our side, Chinese girl is very good
这个价格太便宜了  🇨🇳🇬🇧  The price is too cheap
太贵了,能便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive
最便宜了  🇨🇳🇬🇧  The cheapest
在我们国家,很便宜  🇨🇳🇬🇧  Its cheap in our country
和中国人拼车走便宜  🇨🇳🇬🇧  And Chinese carpooling cheap