| 几十万几百万的都有 🇨🇳 | 🇬🇧 Hundreds of thousands of millions of people have | ⏯ |
| 几十万人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hundreds of thousands of people | ⏯ |
| 年薪二十几万 🇨🇳 | 🇬🇧 Annual salary of two hundred thousand | ⏯ |
| 几十万给老姨 🇨🇳 | 🇬🇧 Hundreds of thousands to the old aunt | ⏯ |
| 十万 🇨🇳 | 🇬🇧 A hundred thousand | ⏯ |
| 十万 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred thousand | ⏯ |
| 菲律宾也有几十万在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 The Philippines also has hundreds of thousands in China | ⏯ |
| 有几天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a few days | ⏯ |
| 个,十,百,千,万,十万,百万,千万,亿 🇨🇳 | 🇬🇧 and, 100, 100, thousand, 100,000, million, million, million, billion, billion | ⏯ |
| 最低有十万人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a minimum of 100,000 people | ⏯ |
| 十,百,千,十万 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten, a hundred, a thousand, a hundred thousand | ⏯ |
| 十六万 🇨🇳 | 🇬🇧 Sixteen hundred thousand | ⏯ |
| 五十万 🇨🇳 | 🇬🇧 half a million | ⏯ |
| 四十万 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hundred thousand | ⏯ |
| 有十几分吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a dozen points | ⏯ |
| 是人民币四十几万吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it four hundred thousand yuan | ⏯ |
| 几百万 🇨🇳 | 🇬🇧 Millions | ⏯ |
| 几千万 🇨🇳 | 🇬🇧 Millions | ⏯ |
| 百千万十万百万千万亿 🇨🇳 | 🇬🇧 Millions of millions of billions | ⏯ |
| 要读几年了,要十五万了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a few years, its going to be 150,000 | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |