Chinese to Vietnamese
| 吓一跳 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a shock | ⏯ | 
| 吓我一跳 🇨🇳 | 🇬🇧 It scares me | ⏯ | 
| 我吓了一跳 🇨🇳 | 🇬🇧 I was startled | ⏯ | 
| 你把我吓一跳 🇨🇳 | 🇬🇧 You scared me | ⏯ | 
| 老虎 🇹🇭 | 🇬🇧 老师 Lin | ⏯ | 
| 女老师,唐老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Female teacher, Miss Tang | ⏯ | 
| 老师 🇨🇳 | 🇬🇧 teacher | ⏯ | 
| 老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher | ⏯ | 
| 老师 🇭🇰 | 🇬🇧 Teachers | ⏯ | 
| 语文老师,数学老师,英语老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese teacher, math teacher, English teacher | ⏯ | 
| 我的英语老师是李老师,黄老师,龙老师english t 🇨🇳 | 🇬🇧 My English teacher is Miss Li, Miss Huang, And Mr. Long english t | ⏯ | 
| 一名英语老师 🇨🇳 | 🇬🇧 An English teacher | ⏯ | 
| 我是一名老师 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a teacher | ⏯ | 
| 这是一位老师 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a teacher | ⏯ | 
| 她是一位老师 🇨🇳 | 🇬🇧 She is a teacher | ⏯ | 
| 我是一个老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a teacher | ⏯ | 
| 我是一名老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a teacher | ⏯ | 
| 一位美术老师 🇨🇳 | 🇬🇧 An art teacher | ⏯ | 
| 他是一名老师 🇨🇳 | 🇬🇧 He is a teacher | ⏯ | 
| 好老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Good teacher | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |