| 你什么时候上班  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you start work | ⏯ | 
| 什么时候上班  🇨🇳 | 🇬🇧  When do you go to work | ⏯ | 
| 你什么时候不上班  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you not going to work | ⏯ | 
| 你什么时候下班  🇨🇳 | 🇬🇧  When do you get off work | ⏯ | 
| 你昨天什么时候上班的  🇨🇳 | 🇬🇧  When did you go to work yesterday | ⏯ | 
| 你的同事什么时候上班  🇨🇳 | 🇬🇧  When does your colleague work | ⏯ | 
| 什么时候下班  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you get off work | ⏯ | 
| 你什么时候下班呢  🇨🇳 | 🇬🇧  When do you leave work | ⏯ | 
| 你什么时候上课  🇨🇳 | 🇬🇧  When do you have class | ⏯ | 
| 你什么时候上庭  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you going to court | ⏯ | 
| 什么时候能付  🇨🇳 | 🇬🇧  When will i can pay | ⏯ | 
| 什么时候能到  🇨🇳 | 🇬🇧  When will it arrive | ⏯ | 
| 你什么时候能回来  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you be back | ⏯ | 
| 你什么时候能安排  🇨🇳 | 🇬🇧  When can you arrange | ⏯ | 
| 你什么时候能来呀  🇨🇳 | 🇬🇧  When can you come | ⏯ | 
| 你什么时候能过来  🇨🇳 | 🇬🇧  When can you come over | ⏯ | 
| 你吃饭了没有,什么时候上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you eaten yet, when do you go to work | ⏯ | 
| 宝贝,你什么时候下班  🇨🇳 | 🇬🇧  Baby, when are you off work | ⏯ | 
| 你什么时候  🇨🇳 | 🇬🇧  When did you | ⏯ | 
| 什么时候能过来  🇨🇳 | 🇬🇧  When can I come over | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |