| 我挺好的,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine | ⏯ |
| 你家人的工作都挺好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your familys work is good | ⏯ |
| 你的家人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your family | ⏯ |
| 亲爱的 我们都挺好的 你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, were all fine | ⏯ |
| 我挺好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine | ⏯ |
| 挺好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Good | ⏯ |
| 挺好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty good | ⏯ |
| 老师,我觉得你人挺好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher, I think youre very nice | ⏯ |
| 你挺好看的 🇨🇳 | 🇬🇧 You look good | ⏯ |
| 说你挺好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Say youre fine | ⏯ |
| 你挺好用的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre good at it | ⏯ |
| 我挺好的,但是就是挺想你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine, but I just miss you | ⏯ |
| 谢谢你的好心,一个人挺好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your kindness, a very good person | ⏯ |
| 你呢?家人也好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 What about you? Hows the family | ⏯ |
| 挺好的,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good, thank you | ⏯ |
| 挺好的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good | ⏯ |
| 她挺好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes fine | ⏯ |
| 挺好听的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice | ⏯ |
| 挺好的!你蛮漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty good! Youre pretty | ⏯ |
| 你讲的挺好的 这份职业挺适合你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking about a good job, a career thats good for you | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| 吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| 骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |