| 我说话你能听得懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand what Im talking to | ⏯ | 
| 我说话你能听得懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand what Im talking about | ⏯ | 
| 你能听得懂我说话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand what Im saying | ⏯ | 
| 你听得懂我说话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you understand what Im saying | ⏯ | 
| 你能听懂这个助手说话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand the assistant | ⏯ | 
| 你能听懂我说话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand me | ⏯ | 
| 你跟我说话还得用翻译的软件,我听不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  You have to use translation software to talk to me, I dont understand | ⏯ | 
| 你能听得懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand me | ⏯ | 
| 你用这个速度讲话,我都能听得懂  🇨🇳 | 🇬🇧  You speak at this speed, I can understand | ⏯ | 
| 的话你听得懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you understand | ⏯ | 
| 我说你听得懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  I said you understand | ⏯ | 
| 我是用翻译器才能听得懂你说话  🇨🇳 | 🇬🇧  I use a translator to understand what you are saying | ⏯ | 
| 我这样说,你能听懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  I say so, can you understand | ⏯ | 
| 你喜欢用这个软件吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you like to use this software | ⏯ | 
| 你听得懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you understand | ⏯ | 
| 但是用这个软件,我是听懂你的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  But with this software, I understand what you mean | ⏯ | 
| 说英语你听得懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you understand English | ⏯ | 
| 能听懂我们说话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand us | ⏯ | 
| 我说的中文,你能听得懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im Chinese, can you understand me | ⏯ | 
| 你能听懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you understand | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |