| 会很尴尬  🇨🇳 | 🇬🇧  Its going to be embarrassing | ⏯ | 
| 有点尴尬  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a little awkward | ⏯ | 
| 就不会,所以有点小尴尬  🇨🇳 | 🇬🇧  No, so a little awkward | ⏯ | 
| 那会尴尬吧  🇨🇳 | 🇬🇧  That would be embarrassing, wouldit | ⏯ | 
| 我会很尴尬  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to be embarrassed | ⏯ | 
| 这个问题有点尴尬  🇨🇳 | 🇬🇧  The question is a bit awkward | ⏯ | 
| 尴尬  🇨🇳 | 🇬🇧  Embarrassed | ⏯ | 
| 尴尬  🇨🇳 | 🇬🇧  awkward | ⏯ | 
| 没有子弹了,尴尬  🇨🇳 | 🇬🇧  No bullets, embarrassing | ⏯ | 
| 尴尬的  🇨🇳 | 🇬🇧  Embarrassing | ⏯ | 
| 尴尬的  🇨🇳 | 🇬🇧  embarrassing | ⏯ | 
| 很尴尬  🇨🇳 | 🇬🇧  Its embarrassing | ⏯ | 
| 好尴尬  🇨🇳 | 🇬🇧  Its embarrassing | ⏯ | 
| 你不跟我说话我会很尴尬  🇨🇳 | 🇬🇧  Id be embarrassed if you didnt talk to me | ⏯ | 
| 我一个人也不认识,会比较尴尬  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know anyone, Im embarrassed | ⏯ | 
| 我们四个的话题多一点,至少不会尴尬!  🇨🇳 | 🇬🇧  Were a little more talking about it, at least not awkward | ⏯ | 
| 你可以邀请你的同事也一起吗?这样不会尴尬  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you invite your colleagues to join us? Its not embarrassing | ⏯ | 
| 会有一点点痛啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres going to be a little pain | ⏯ | 
| 尴尬和不情愿  🇨🇳 | 🇬🇧  Embarrassment and reluctance | ⏯ | 
| 尴尬的人  🇨🇳 | 🇬🇧  embarrassed person | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| 尴尬  🇨🇳 | 🇬🇧  awkward | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| 有点尴尬  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a little awkward | ⏯ | 
| 不要把事情搞得很尴尬  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont make things awkward | ⏯ | 
| 就不会,所以有点小尴尬  🇨🇳 | 🇬🇧  No, so a little awkward | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| 我认为他是有些尴尬的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I think he meant something awkward | ⏯ | 
| 这个问题有点尴尬  🇨🇳 | 🇬🇧  The question is a bit awkward | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| 好吧!你忙吧,我也去忙了[Awkward]  🇨🇳 | 🇬🇧  All right! Youre busy, im busy, too | ⏯ | 
| 七天尴尬的天气,也需要人们穿上  🇨🇳 | 🇬🇧  Seven days of awkward weather also need people to wear | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ |