Chinese to Vietnamese

How to say 我打电话给你 in Vietnamese?

Tôi sẽ gọi cho bạn

More translations for 我打电话给你

我给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
你打电话给我  🇨🇳🇬🇧  You callmeed me
给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
打电话给你  🇨🇳🇬🇧  Call you
打电话给我  🇨🇳🇬🇧  Call me
我打电话给你,你把电话给司机  🇨🇳🇬🇧  Ill call you, you call the driver
打电话给  🇨🇳🇬🇧  Call
给打电话  🇨🇳🇬🇧  Call
你给她打电话  🇨🇳🇬🇧  You call her
我妈妈打电话给我了,等下我打电话给你  🇨🇳🇬🇧  My mom called me, and Ill call you
给我打个电话  🇨🇳🇬🇧  Give me a call
给我打电话了  🇨🇳🇬🇧  Call me
我给他打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call him
给我们打电话  🇨🇳🇬🇧  Call us
我打电话给他  🇨🇳🇬🇧  Ill call him
我能打电话给你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I call you
,我到了给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Im here to call you
明天我给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you tomorrow
你打电话给我朋友  🇨🇳🇬🇧  You called my friend
26号我给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you on the 26th

More translations for Tôi sẽ gọi cho bạn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si