| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| 但是那里也有美丽的风景 🇨🇳 | 🇬🇧 But there are beautiful scenery | ⏯ |
| 那里有很多美丽的山 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many beautiful mountains | ⏯ |
| 那里有许多美丽的花 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many beautiful flowers there | ⏯ |
| 那里的风景十分美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 The scenery there is very beautiful | ⏯ |
| 玛丽从爷爷那里得到一个美丽的兔子 🇨🇳 | 🇬🇧 Mary got a beautiful rabbit from Grandpa | ⏯ |
| 你那里是一个很美丽的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a very beautiful place there | ⏯ |
| 那是一个美丽的城市 🇨🇳 | 🇬🇧 It is a beautiful city | ⏯ |
| 那是一个美丽的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 It was a beautiful woman | ⏯ |
| 对不起,美丽的美丽的,美丽的整天说美丽美丽美丽美丽的我跟你说一声,我家里有两个宠物的名字叫河马熊猫 🇨🇳 | 🇬🇧 对不起,美丽的美丽的,美丽的整天说美丽美丽美丽美丽的我跟你说一声,我家里有两个宠物的名字叫河马熊猫 | ⏯ |
| 美丽的 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
| 若是现在多好可以看到美丽的你 🇨🇳 | 🇬🇧 If it is so good to see the beautiful you now | ⏯ |
| 那里是全球第三个最美丽的岛吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there the third most beautiful island in the world | ⏯ |
| 看美丽的烟花表演 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch the beautiful fireworks show | ⏯ |
| 我们到那里去看看是谁的家呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go there and see whose home | ⏯ |
| 美丽的花 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful flowers | ⏯ |
| 最美丽的 🇨🇳 | 🇬🇧 The most beautiful | ⏯ |
| 美丽的你 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful you | ⏯ |
| 哇,美丽的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow, beautiful | ⏯ |
| 在美丽的大森林里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the beautiful forest | ⏯ |
| 这里有许多美丽的 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a lot of beauty here | ⏯ |