| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| 骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
| 继续工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep working | ⏯ |
| 没关系,明天再继续 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, ill keep going tomorrow | ⏯ |
| 我继续工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I keep working | ⏯ |
| 请继续你的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Please continue your work | ⏯ |
| 我继续工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get back to work | ⏯ |
| 他仍然继续工作 🇨🇳 | 🇬🇧 He continued to work | ⏯ |
| 我要继续工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get back to work | ⏯ |
| 我要继续工作啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get back to work | ⏯ |
| 继续读书或去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Continue reading or working | ⏯ |
| 我也继续我的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I also continue my work | ⏯ |
| 没关系,没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |
| 你继续 🇨🇳 | 🇬🇧 You go on | ⏯ |
| 关系和关注父母工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Relationships and concern for parent work | ⏯ |
| 你和他们是工作关系 🇨🇳 | 🇬🇧 You and they are working relationships | ⏯ |
| 身体原因 无法继续工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Physical reasons, unable to continue working | ⏯ |
| 继续走,继续走 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep going, keep going | ⏯ |
| 继续 🇨🇳 | 🇬🇧 continue | ⏯ |
| 继续 🇨🇳 | 🇬🇧 Continue | ⏯ |
| 没有关系,没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, it doesnt matter | ⏯ |
| 没关系的,没关系的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |