| 你给我看一下刚刚那个照片  🇨🇳 | 🇬🇧  Show me the picture you just had | ⏯ | 
| 我刚刚问他了  🇨🇳 | 🇬🇧  I just asked him | ⏯ | 
| 刚刚我确认了一下  🇨🇳 | 🇬🇧  I just confirmed it | ⏯ | 
| 我想问一下,你刚刚跟一个头像是花的  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to ask, you just had a picture of a flower | ⏯ | 
| 你听我给你复读一下,你刚刚说的  🇨🇳 | 🇬🇧  You listen to me re-read you, you just said | ⏯ | 
| 我刚刚下班  🇨🇳 | 🇬🇧  I just got off work | ⏯ | 
| 刚刚那个人呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Just that guy | ⏯ | 
| 刚刚下班  🇨🇳 | 🇬🇧  Just off work | ⏯ | 
| 我刚刚拿给他  🇨🇳 | 🇬🇧  I just gave it to him | ⏯ | 
| 刚刚我们给你了  🇨🇳 | 🇬🇧  We gave it to you just now | ⏯ | 
| 刚下班了  🇨🇳 | 🇬🇧  Just off work | ⏯ | 
| 我刚刚下飞机  🇨🇳 | 🇬🇧  I just got off the plane | ⏯ | 
| 刚刚那个  🇨🇳 | 🇬🇧  Just that one | ⏯ | 
| 那你重复说一下,刚刚没有懂  🇨🇳 | 🇬🇧  So you repeat, just didnt you understand | ⏯ | 
| 我刚刚借给他一支笔  🇨🇳 | 🇬🇧  I just lent him a pen | ⏯ | 
| 我刚刚催他了  🇨🇳 | 🇬🇧  I just urged him | ⏯ | 
| 他刚刚打电话给我叫我去拿钱了  🇨🇳 | 🇬🇧  He just called me and told me to get the money | ⏯ | 
| 刚才问他了一百  🇨🇳 | 🇬🇧  I asked him a hundred just now | ⏯ | 
| 他刚才那个  🇨🇳 | 🇬🇧  He was just that | ⏯ | 
| 我刚下班  🇨🇳 | 🇬🇧  I just got off work | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ |