Chinese to Vietnamese

How to say 你下班了 in Vietnamese?

Bạn đang tắt công việc

More translations for 你下班了

你下班了  🇨🇳🇬🇧  Youre off duty
你下班了  🇨🇳🇬🇧  Youre off work
下班下班了  🇨🇳🇬🇧  Im off work
你下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you leave work
你也下班了  🇨🇳🇬🇧  Youre off work, too
你下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you leave work
你下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you off work
你下班了没  🇨🇳🇬🇧  Youre off work
你下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you left work
你好,下班了  🇨🇳🇬🇧  Hello, off work
快下班了,快下班了  🇨🇳🇬🇧  Its coming to work, its coming to work
下班了  🇨🇳🇬🇧  Its off duty
你这是下班了  🇨🇳🇬🇧  Youre off work
你要下班了啊  🇨🇳🇬🇧  Youre off work
下班了,我包你  🇨🇳🇬🇧  Im off work, Ill wrap you up
你好,你下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you off work
那你下班了,五点上班,两点钟下班  🇨🇳🇬🇧  Then youre off work, five oclock, two oclock
我下班了  🇨🇳🇬🇧  I am off work
下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you off work
下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get off work

More translations for Bạn đang tắt công việc

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng