Vietnamese to Chinese

How to say Thôi khuya rồi mình ngủ nha in Chinese?

我要睡觉了

More translations for Thôi khuya rồi mình ngủ nha

bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang, Vietnam
芽庄中心  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang Center
芽庄飞机场  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang Airport
到芽庄换  🇨🇳🇬🇧  Change to Nha Trang
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
今天我们去芽庄,还是明天去芽庄  🇨🇳🇬🇧  Today we go to Nha Trang, or tomorrow to Nha Trang
越南芽庄在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where is Nha Trang, Vietnam
我在芽庄工作  🇨🇳🇬🇧  I work in Nha Trang
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
我要到越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  Im going to Nha Trang, Vietnam
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it

More translations for 我要睡觉了

睡觉,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep, Im going to sleep
我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed
我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep
我要睡觉了!  🇨🇳🇬🇧  Im going to sleep
我要去睡觉了,我要去睡午觉  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed, Im going to go to bed
要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Its going to be a sleep
我需要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I need to go to bed
我要去睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to go to bed
我都要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to sleep
我要睡午觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a nap
我要去睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed
我要睡觉了,ondras  🇨🇳🇬🇧  Im going to sleep, ondras
不,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  No, Im going to sleep
我困了,要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy, Im going to sleep
我累了,要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im tired, Im going to sleep
我要去睡觉了,你要睡了吗  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed
我困了,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy, Im going to bed
我困了,我要睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy, Im going to sleep
我要睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im going to sleep
我要睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im going to sleep