| 出租车起步价多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does a taxi start | ⏯ |
| 打车起步价 🇨🇳 | 🇬🇧 Starting price for a taxi | ⏯ |
| 打车起步价就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The starting price for a taxi is here | ⏯ |
| 出租车的价格是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price of a taxi | ⏯ |
| 这款车的售价是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the price of this car | ⏯ |
| 请问这辆车的车价是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price of this car, please | ⏯ |
| 价格是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price | ⏯ |
| 车费是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the fare | ⏯ |
| 多少价格 🇨🇳 | 🇬🇧 How much | ⏯ |
| 价格多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price | ⏯ |
| 多少价格 🇨🇳 | 🇬🇧 How much price | ⏯ |
| 房价多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the room rate | ⏯ |
| 降价多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the price cut | ⏯ |
| 这个是多少价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price of this | ⏯ |
| 车牌号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the license plate number | ⏯ |
| 最低价多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the lowest price | ⏯ |
| 做多少价位 🇨🇳 | 🇬🇧 How much price to do | ⏯ |
| 价格多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the price | ⏯ |
| 你心里价格是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price in your heart | ⏯ |
| 伦敦的房价是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the house price in London | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| (ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |