| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| 小日本 🇨🇳 | 🇬🇧 Little Japan | ⏯ |
| 打倒小日本 🇨🇳 | 🇬🇧 Defeat Little Japan | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| 刘春艳你是小日本 🇨🇳 | 🇬🇧 Liu Chunyan Youre Little Japan | ⏯ |
| 小日本是狗 🇨🇳 | 🇬🇧 Little Japan is a dog | ⏯ |
| 日本日本 🇨🇳 | 🇬🇧 Japan Japan | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| japan 🇨🇳 | 🇬🇧 Japan | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| 日本的 🇨🇳 | 🇬🇧 Japan | ⏯ |
| 日本 🇨🇳 | 🇬🇧 Japan | ⏯ |
| 日本国 🇨🇳 | 🇬🇧 Japan | ⏯ |
| 日本 🇨🇳 | 🇬🇧 Japan | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| 日本東京 🇨🇳 | 🇬🇧 Tokyo, Japan | ⏯ |
| 中国日本 🇨🇳 | 🇬🇧 China Japan | ⏯ |
| 泰国,日本 🇨🇳 | 🇬🇧 Thailand, Japan | ⏯ |
| 俄日 🇨🇳 | 🇬🇧 Russia-Japan | ⏯ |
| 日本东京 🇨🇳 | 🇬🇧 Tokyo, Japan | ⏯ |