| 那我就是不会说  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Im not going to say | ⏯ | 
| 那你不会天天在哪里是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Then youre not going to be there every day, are you | ⏯ | 
| 她那天会有两个表演  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes going to have two shows that day | ⏯ | 
| 刚才那件不卖了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did that one not sell just now | ⏯ | 
| 不会像你说的那样  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not going to be like you said | ⏯ | 
| 那我不会  🇨🇳 | 🇬🇧  Then I wont | ⏯ | 
| 你住在她那里10天吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you live there for 10 days | ⏯ | 
| 那天,你不应该答应她  🇨🇳 | 🇬🇧  That day, you shouldnt have promised her | ⏯ | 
| 至于你说那么冷啊,唔啊唔啊唔唔唔唔会  🇭🇰 | 🇬🇧  至于你说那么冷啊, 啊啊不不不不不会 | ⏯ | 
| 她会不会说中文  🇨🇳 | 🇬🇧  Does she say Chinese | ⏯ | 
| 那才对  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats right | ⏯ | 
| 那才好  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats good | ⏯ | 
| 会有那一天  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres going to be a day | ⏯ | 
| 那今天不上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Wouldnt you be at work today | ⏯ | 
| 那那吗那  🇭🇰 | 🇬🇧  Is that that | ⏯ | 
| 那你见过她吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you seen her | ⏯ | 
| 不给那个说  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont tell that | ⏯ | 
| 那个孩子真不会说话  🇨🇳 | 🇬🇧  The child really cant talk | ⏯ | 
| 那你会不会,有话想和我说  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, would you, have something to say to me | ⏯ | 
| 她会去TCL电子那里开会,你们在那里等她  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes going to a meeting at TCL Electronics, where youll wait for her | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| 骚  🇨🇳 | 🇬🇧  Sao | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| Ko sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Ko SAO | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |