Chinese to Vietnamese
| 机械表 🇨🇳 | 🇬🇧 Mechanical Watch | ⏯ | 
| 机械表 🇨🇳 | 🇬🇧 Mechanical watches | ⏯ | 
| 机械手表 🇨🇳 | 🇬🇧 Mechanical watches | ⏯ | 
| 是机械表吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a mechanical watch | ⏯ | 
| 机械表还是电子表 🇨🇳 | 🇬🇧 Mechanical watch or electronic watch | ⏯ | 
| 有没有机械表 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a mechanical watch | ⏯ | 
| 这是机械表吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a mechanical watch | ⏯ | 
| 你这是机械表吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a mechanical watch | ⏯ | 
| 机械 🇨🇳 | 🇬🇧 Machinery | ⏯ | 
| 机械 🇨🇳 | 🇬🇧 Mechanics | ⏯ | 
| 机械师 🇨🇳 | 🇬🇧 Mechanic | ⏯ | 
| 机械器 🇨🇳 | 🇬🇧 Mechanics | ⏯ | 
| 机械地 🇨🇳 | 🇬🇧 mechanically | ⏯ | 
| 机械性 🇨🇳 | 🇬🇧 Mechanical | ⏯ | 
| 机械臂 🇨🇳 | 🇬🇧 Robotic arm | ⏯ | 
| 机械人 🇨🇳 | 🇬🇧 Robot | ⏯ | 
| 机械厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Machinery factory | ⏯ | 
| 你好,你这是机械表还是电子表 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you mechanical or electronic | ⏯ | 
| 机械设计 🇨🇳 | 🇬🇧 Mechanical design | ⏯ | 
| 制药机械 🇨🇳 | 🇬🇧 Pharmaceutical machinery | ⏯ | 
| cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| 132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam | ⏯ |