| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| 人大代表 🇨🇳 | 🇬🇧 Representatives | ⏯ |
| 全国人民代表大会 🇨🇳 | 🇬🇧 Npc | ⏯ |
| 法定代表人 🇨🇳 | 🇬🇧 Legal Representative | ⏯ |
| 代表 🇨🇳 | 🇬🇧 representative | ⏯ |
| 代表 🇨🇳 | 🇬🇧 Represent | ⏯ |
| 妇女代表,政府代表人物,品牌代表人,口红制作人员等 🇨🇳 | 🇬🇧 Womens representatives, government representatives, brand representatives, lipstick makers, etc | ⏯ |
| 我代表公司 🇨🇳 | 🇬🇧 I represent the company | ⏯ |
| 媒体代表 🇨🇳 | 🇬🇧 Media Representative | ⏯ |
| 医药代表 🇨🇳 | 🇬🇧 Medical representative | ⏯ |
| 业主代表 🇨🇳 | 🇬🇧 Representative of the owner | ⏯ |
| 三个代表 🇨🇳 | 🇬🇧 Three delegates | ⏯ |
| 客户代表 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer representatives | ⏯ |
| 代表单词 🇨🇳 | 🇬🇧 Represents a word | ⏯ |
| 我代表公司表示感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 On behalf of the company, I would like to express my gratitude | ⏯ |
| 我跟别人男人做爱去 🇨🇳 | 🇬🇧 I have sex with someone elses man | ⏯ |
| 别人都不能取代的 🇨🇳 | 🇬🇧 No one can replace it | ⏯ |
| 伟人做出表率 🇨🇳 | 🇬🇧 Great men make an example | ⏯ |
| 还是要感谢你,代表我个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, on my own behalf | ⏯ |
| 月亮代表我的心 🇨🇳 | 🇬🇧 The moon represents my heart | ⏯ |
| 我在做表,一会发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im making a watch and Ill send it to you later | ⏯ |