Vietnamese to Chinese
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| 吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Eメールアドレス 🇨🇳 | 🇬🇧 E-E | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| E恩 🇨🇳 | 🇬🇧 E.E | ⏯ |
| E呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres E | ⏯ |
| RO\e 🇨🇳 | 🇬🇧 ROe | ⏯ |
| E组 🇨🇳 | 🇬🇧 Group E | ⏯ |
| 201•e 🇨🇳 | 🇬🇧 201-e | ⏯ |
| E哦 🇨🇳 | 🇬🇧 E Oh | ⏯ |
| E mack 🇨🇳 | 🇬🇧 E mack | ⏯ |
| E. sharpener 🇨🇳 | 🇬🇧 E. Sharpener | ⏯ |
| E north 🇨🇳 | 🇬🇧 E north | ⏯ |
| E V5 🇨🇳 | 🇬🇧 E V5 | ⏯ |
| 他在做家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 He is doing his homework | ⏯ |
| 做他的家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do his homework | ⏯ |
| 做家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your homework | ⏯ |
| 做他们的家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do their homework | ⏯ |
| 其他工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Other work | ⏯ |
| 因为家庭出游,所以 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of the family outing, so | ⏯ |
| 生活,家庭,工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Life, family, work | ⏯ |
| 我想做我的家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to do my homework | ⏯ |
| 所以我认为你有其他想法 🇨🇳 | 🇬🇧 So I think you have other ideas | ⏯ |
| 做很多家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do a lot of homework | ⏯ |
| 做我的家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do my homework | ⏯ |
| 他想给他的家庭做一副画 🇨🇳 | 🇬🇧 He wants to make a picture for his family | ⏯ |
| 他们正在做他们的家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 They are doing their homework | ⏯ |
| 他的工作作家 🇨🇳 | 🇬🇧 His work as a writer | ⏯ |
| 她想要在教室里做他的家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants to do his homework in the classroom | ⏯ |
| Jack在傍晚做他的家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Jack does his homework in the evening | ⏯ |
| 家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Homework | ⏯ |
| 家庭 作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Homework | ⏯ |
| 做某人的家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do someones homework | ⏯ |
| 做家庭作业和聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Do homework and chat | ⏯ |