| 你好,我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im Chinese | ⏯ |
| 你好!我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Im Chinese | ⏯ |
| 你不是中国人啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not Chinese | ⏯ |
| 你好你好,我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im Chinese | ⏯ |
| A你好,我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 A Hello, Im Chinese | ⏯ |
| 我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 I am Chinese | ⏯ |
| 我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese | ⏯ |
| 我是中国人,我爱中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I am Chinese, I love China | ⏯ |
| 中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese | ⏯ |
| 我是中国人,我是 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese, I am | ⏯ |
| 我是中国人,他们也是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese, and theyre Chinese | ⏯ |
| 你是中国人吗?我不是中国人,我是男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Chinese? Im not Chinese, Im a man | ⏯ |
| 我是中国人,我来自中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I am Chinese, I come from China | ⏯ |
| 但是我在中国啊 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im in China | ⏯ |
| 我是中国人,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese, Im sorry | ⏯ |
| 你们好我们是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello we are Chinese | ⏯ |
| 你是中国人吗?我不是中国人,我是伊朗人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Chinese? Im not Chinese, Im Iranian | ⏯ |
| 你好,我是中国人,我来美国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im Chinese. Im in America | ⏯ |
| 是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Chinese | ⏯ |
| 我是中国人,我爱我的中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I am Chinese, I love my China | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Hi Vâng 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi V?ng | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |