| 总计 🇨🇳 | 🇬🇧 Total | ⏯ |
| 总计20030 🇨🇳 | 🇬🇧 Total 20030 | ⏯ |
| 总计的 🇨🇳 | 🇬🇧 Total | ⏯ |
| 设计总监 🇨🇳 | 🇬🇧 Design Director | ⏯ |
| 总计参习 🇨🇳 | 🇬🇧 Total participation | ⏯ |
| 总计拆洗 🇨🇳 | 🇬🇧 Total diswash | ⏯ |
| 分数总计 🇨🇳 | 🇬🇧 Total score | ⏯ |
| 总共合计 🇨🇳 | 🇬🇧 Total | ⏯ |
| 我们的另一个菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Our other dish | ⏯ |
| 你给我推荐几个特色菜 🇨🇳 | 🇬🇧 You can recommend me some specials | ⏯ |
| 中国菜几万个品种 🇨🇳 | 🇬🇧 Tens of thousands of varieties of Chinese food | ⏯ |
| 客人点了几个道菜 🇨🇳 | 🇬🇧 How many dishes did the guestorder | ⏯ |
| 菜单上可以选几个 🇨🇳 | 🇬🇧 You can choose a few on the menu | ⏯ |
| 我们的菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Our dishes | ⏯ |
| 我们点菜 🇨🇳 | 🇬🇧 We order | ⏯ |
| 这个是我们乡下菜 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our country food | ⏯ |
| 我们不是还有点那个,还有几个菜没来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont we have some more of that, havent we got a few dishes | ⏯ |
| 总共有几张 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a few in all | ⏯ |
| 家里总共有几个枕头 🇨🇳 | 🇬🇧 How many pillows do you have in the house | ⏯ |
| 我们是不是要叫多几样菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we going to order more dishes | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |