| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| san xuat theo  🇻🇳 | 🇬🇧  San Achievement by | ⏯ | 
| 赛欧  🇨🇳 | 🇬🇧  Theo | ⏯ | 
| Xinh đẹp text à  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful text à | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| 有赛欧  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres Theo | ⏯ | 
| 戴漫婷  🇨🇳 | 🇬🇧  Dai Mang | ⏯ | 
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc  🇨🇳 | 🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳 | 🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| 房间锁上,我忘了带房卡  🇨🇳 | 🇬🇧  The room is locked, I forgot to bring my room card | ⏯ | 
| 房卡在房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Room stuck in the room | ⏯ | 
| 房间卡吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Room card | ⏯ | 
| 换房间卡  🇨🇳 | 🇬🇧  Change room card | ⏯ | 
| 房间刷卡  🇨🇳 | 🇬🇧  Room swipe | ⏯ | 
| 忘带房卡了  🇨🇳 | 🇬🇧  Forget the room card | ⏯ | 
| 房间电话卡  🇨🇳 | 🇬🇧  Room card | ⏯ | 
| 我们没带房卡  🇨🇳 | 🇬🇧  We didnt have a room card | ⏯ | 
| 房卡房卡  🇨🇳 | 🇬🇧  Room card | ⏯ | 
| 房卡落在房间里了  🇨🇳 | 🇬🇧  The room card left in the room | ⏯ | 
| 是卡在房间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it stuck in the room | ⏯ | 
| 我不小心把房卡锁进房间了  🇨🇳 | 🇬🇧  I accidentally locked my room card in the room | ⏯ | 
| 你们的房卡是不是在房间里  🇨🇳 | 🇬🇧  Is your room card in the room | ⏯ | 
| 房间带阳台吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does the room have a balcony | ⏯ | 
| 办房卡是吗,哪个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Do the room card, which room | ⏯ | 
| 我的房卡漏在房间了  🇨🇳 | 🇬🇧  My room card is missing in the room | ⏯ | 
| 房卡  🇨🇳 | 🇬🇧  The room card | ⏯ | 
| 房卡  🇨🇳 | 🇬🇧  Room card | ⏯ | 
| 房卡  🇨🇳 | 🇬🇧  Room Card | ⏯ | 
| 我的房卡锁在房间里,请帮我补张房卡  🇨🇳 | 🇬🇧  My room card is locked in the room, please help me make up the room card | ⏯ |