| 回家吃完饭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to go home and finish your meal | ⏯ | 
| 先去吃饭,吃完饭再玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to dinner, eat dinner and then play | ⏯ | 
| 你吃完饭再说吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll talk about it after dinner | ⏯ | 
| 我要回家吃饭了,你回不回家吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going home for dinner, wont you go home for dinner | ⏯ | 
| 你去哪吃饭啊,你要吃饭,吃完饭要去哪里玩啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Where do you go to eat ah, you want to eat, after dinner to go to play ah | ⏯ | 
| 我们先吃饭,吃完饭回来再参观这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets eat first, come back from dinner and visit here | ⏯ | 
| 你是回家吃还是在外面吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going home to eat or are you eating out | ⏯ | 
| 到外面去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Go outside and eat | ⏯ | 
| 我送你们回家之后我再去吃晚饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go to dinner after I take you home | ⏯ | 
| 回家吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Go home for dinner | ⏯ | 
| Cab看完你看外面没回家去  🇨🇳 | 🇬🇧  Cab after watching you see not going home | ⏯ | 
| 你吃完饭我带你出去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you out after you have dinner | ⏯ | 
| 你吃完饭了  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you finish your meal | ⏯ | 
| 回家去吃晚饭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Going home for dinner | ⏯ | 
| 等你完了以后,我们再去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  When youre done, well have dinner again | ⏯ | 
| 吃饭去了,后面再聊  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive gone to dinner, and Ill talk later | ⏯ | 
| 吃完饭赶紧回去,王勇在等你  🇨🇳 | 🇬🇧  After dinner hurry back, Wang Yong is waiting for you | ⏯ | 
| 吃完饭,再去复习,好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  After dinner, go back to review, okay | ⏯ | 
| 我在家里,才吃完晚饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Im at home, and Im done dinner | ⏯ | 
| 想吃饭,你去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Want to eat, where are you going | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Buổi tối vui vẻ  🇨🇳 | 🇬🇧  Bu?i t-vui v | ⏯ |