| 你快到了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you almost there | ⏯ | 
| 您快到了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you almost there | ⏯ | 
| 我们快到了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are we almost there | ⏯ | 
| 请问快到了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it almost there, please | ⏯ | 
| 快到了  🇨🇳 | 🇬🇧  Almost there | ⏯ | 
| 快到了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its almost there | ⏯ | 
| 你快到小区了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you almost in the neighborhood | ⏯ | 
| 请问你快到了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you almost there, please | ⏯ | 
| 快点,我们快到那里了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, are we almost there | ⏯ | 
| 快递到了  🇨🇳 | 🇬🇧  The couriers here | ⏯ | 
| 快要到了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its almost there | ⏯ | 
| 快到家了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its almost home | ⏯ | 
| 我快到了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im coming | ⏯ | 
| 圣诞节快到了,放假了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Christmas is coming, is it off | ⏯ | 
| 快到了,马上就到了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its almost there, its almost there | ⏯ | 
| 快遞到了嗎  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it almost there | ⏯ | 
| 寒假快到了  🇨🇳 | 🇬🇧  The winter vacation is coming | ⏯ | 
| 我快到站了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im almost there | ⏯ | 
| 快件收到了  🇨🇳 | 🇬🇧  The express mail | ⏯ | 
| 春节快到了  🇨🇳 | 🇬🇧  The Spring Festival is coming | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Ta gueule  🇫🇷 | 🇬🇧  Shut up | ⏯ | 
| Ta sing  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sing | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Ta sin t  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sin t | ⏯ | 
| 助教  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |