Vietnamese to Chinese

How to say tôi không ăn thịt cá 6 ngày in Chinese?

我6天不吃鱼肉

More translations for tôi không ăn thịt cá 6 ngày

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua  🇨🇳🇬🇧  Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ?
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
CÁ DiA COCONUT FISH  🇨🇳🇬🇧  C-DiA COCONUT FISH
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c

More translations for 我6天不吃鱼肉

我不吃咸鱼肉呢  🇨🇳🇬🇧  I dont eat salted fish
我们吃鸡肉和鱼肉  🇨🇳🇬🇧  We have chicken and fish
我最喜欢吃吃鱼肉  🇨🇳🇬🇧  I like to eat fish best
我想吃鱼香肉丝  🇨🇳🇬🇧  I want Fish-Flavored Shredded Pork
他不喜欢吃肉,比如鱼,鸡肉,牛肉  🇨🇳🇬🇧  He doesnt like meat, such as fish, chicken and beef
多吃一点鱼肉  🇨🇳🇬🇧  Eat more fish
鱼肉  🇨🇳🇬🇧  Fish
肉和鱼肉  🇨🇳🇬🇧  Meat and fish
今天吃鱼  🇨🇳🇬🇧  Eat fish today
不吃肉  🇨🇳🇬🇧  Dont eat meat
晚饭为什么不吃鱼肉呢  🇨🇳🇬🇧  Why dont you eat fish for dinner
晚饭为什么不吃些鱼肉  🇨🇳🇬🇧  Why dont you have some fish for dinner
我喜欢吃吃鱼,吃蔬菜,吃水果,吃肉  🇨🇳🇬🇧  I like to eat fish, vegetables, fruit, meat
我最喜欢吃的是鱼肉  🇨🇳🇬🇧  My favorite is fish
有没有鱼肉?但不是生的鱼肉  🇨🇳🇬🇧  Do you have any fish? But not raw fish
我要吃鱼,我要吃鱼  🇨🇳🇬🇧  I want to eat fish, I want to eat fish
我今天吃酸菜鱼  🇨🇳🇬🇧  Im eating pickle fish today
我不吃肉,不舒服  🇨🇳🇬🇧  I dont eat meat
不对,我们不吃肉  🇨🇳🇬🇧  No, we dont eat meat
晚饭为什么不吃些鱼肉呢  🇨🇳🇬🇧  Why dont you have some fish for dinner