| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
| watch TV 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch TV | ⏯ |
| TV shows 🇨🇳 | 🇬🇧 TV show | ⏯ |
| watch tv 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch TV | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| 看电视,看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch TV, watch TV | ⏯ |
| 电视就是TV的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the TV TV | ⏯ |
| 电视机 🇨🇳 | 🇬🇧 Tv | ⏯ |
| 电视 🇨🇳 | 🇬🇧 TV | ⏯ |
| 电视机 🇭🇰 | 🇬🇧 Tv | ⏯ |
| 电视 🇭🇰 | 🇬🇧 TV | ⏯ |