| 这可是我十多年来,唯一的积蓄呀 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my only savings for more than a decade | ⏯ |
| 拿出我所有的积蓄 🇨🇳 | 🇬🇧 Take out all my savings | ⏯ |
| 喜气洋洋过新年 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy New Year | ⏯ |
| 亚海洋洋洋 🇨🇳 | 🇬🇧 Subocean | ⏯ |
| 海洋 🇨🇳 | 🇬🇧 ocean | ⏯ |
| 海洋 🇨🇳 | 🇬🇧 Ocean | ⏯ |
| 这个电话卡能用半年,半年不过期 🇨🇳 | 🇬🇧 This calling card can work for half a year, half a year is not enough | ⏯ |
| 你不用过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to come over | ⏯ |
| 半年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been half a year | ⏯ |
| 我过来看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming to see you | ⏯ |
| 我想试行半年看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to try it out for half a year | ⏯ |
| 我想实施半年看看 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to implement half a year to see | ⏯ |
| 你不用过来接我了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to come over and pick me up | ⏯ |
| 我喜欢用时间来积累我走过的路 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to take the time to build up the path Ive walked | ⏯ |
| 你来上海有几年了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you been in Shanghai | ⏯ |
| 海洋的温柔 🇨🇳 | 🇬🇧 The gentleness of the ocean | ⏯ |
| 知识的海洋 🇨🇳 | 🇬🇧 The sea of knowledge | ⏯ |
| 艺术的海洋 🇨🇳 | 🇬🇧 The Ocean of Art | ⏯ |
| 顾海洋 🇨🇳 | 🇬🇧 Gu Ocean | ⏯ |
| 海洋班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ocean Class | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |