| 就是说质量便宜点的,一般质量  🇨🇳 | 🇬🇧  That is to say, the quality is cheaper, the general quality | ⏯ | 
| 这个很一般般  🇨🇳 | 🇬🇧  This one is very general | ⏯ | 
| 很一般  🇨🇳 | 🇬🇧  Very general | ⏯ | 
| 一般般  🇨🇳 | 🇬🇧  So-so | ⏯ | 
| 一般般  🇨🇳 | 🇬🇧  So so | ⏯ | 
| 一般一般  🇨🇳 | 🇬🇧  Generally | ⏯ | 
| 这里我去过,但是水质一般般  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been here, but the water quality is average | ⏯ | 
| 一般的  🇨🇳 | 🇬🇧  General | ⏯ | 
| 感觉一般般  🇨🇳 | 🇬🇧  It feels like its normal | ⏯ | 
| 我的英语一般般  🇨🇳 | 🇬🇧  My English is the same | ⏯ | 
| 我的英语一般般  🇨🇳 | 🇬🇧  My English is average | ⏯ | 
| 一般  🇨🇳 | 🇬🇧  So so | ⏯ | 
| 一般  🇨🇳 | 🇬🇧  commonly | ⏯ | 
| 一般不会  🇨🇳 | 🇬🇧  Generally not | ⏯ | 
| 我不是一般人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not a normal person | ⏯ | 
| 我的英语说的一般般  🇨🇳 | 🇬🇧  My English speaks in general | ⏯ | 
| 质量很好  🇨🇳 | 🇬🇧  The quality is very good | ⏯ | 
| 是好质量的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its good quality | ⏯ | 
| 但是一般不会掉  🇨🇳 | 🇬🇧  But it doesnt usually fall off | ⏯ | 
| 一般性  🇨🇳 | 🇬🇧  General | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| 梁熙浈  🇨🇳 | 🇬🇧  Liang Xi-chung | ⏯ | 
| 柏元崇  🇨🇳 | 🇬🇧  Bai Yuan-chung | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| 李晓聪你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Li Xiao-chung | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| 我叫钟思思  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is Chung Si | ⏯ | 
| 钟澍盛是个好人  🇨🇳 | 🇬🇧  Chung Is a good man | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ |