Chinese to Vietnamese

How to say 谢谢好朋友,谢谢我的好朋友 in Vietnamese?

Cảm ơn bạn, bạn tốt

More translations for 谢谢好朋友,谢谢我的好朋友

好的 谢谢朋友  🇨🇳🇬🇧  Okay, thank you, my friend
好的,谢谢你朋友  🇨🇳🇬🇧  All right, thank you, my friend
谢谢朋友  🇨🇳🇬🇧  Thank you, friends
谢谢我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Thank you, my friend
谢谢,我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Thank you, my friend
谢谢你,最好的朋友  🇭🇰🇬🇧  Thank you, best friend
谢谢男朋友  🇨🇳🇬🇧  Thank you, boyfriend
谢谢你朋友  🇨🇳🇬🇧  Thank you, my friend
我的朋友,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  My friend, thank you
谢谢你,我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Thank you, my friend
谢谢亲爱的朋友  🇨🇳🇬🇧  Thank you, dear friend
感谢朋友  🇨🇳🇬🇧  Thanks to my friends
谢谢。世界朋友们  🇨🇳🇬🇧  Thank you. Friends of the world
谢谢每一位朋友  🇨🇳🇬🇧  Thank you, everyone
谢谢朋友们的点赞  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your friends praise
朋友,谢谢您的邀请  🇨🇳🇬🇧  My friend, thank you for your invitation
谢谢朋友送的苹果  🇨🇳🇬🇧  Thank you for the apple sending by your friend
谢谢 非常友好  🇨🇳🇬🇧  Thank you, very friendly
谢谢你,我的朋友,我的家人很好  🇨🇳🇬🇧  Thank you, my friend, my family is very good
谢谢你的关心,我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your concern, my friend

More translations for Cảm ơn bạn, bạn tốt

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed