| 中国女孩儿很喜欢外国男友 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese girls like foreign boyfriends very much | ⏯ |
| 喜欢中国男孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like Chinese boys | ⏯ |
| 我喜欢中国男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I like Chinese boys | ⏯ |
| 你喜欢中国女孩,还是印度女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like Chinese girls or Indian girls | ⏯ |
| 你喜欢中国男孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like Chinese boys | ⏯ |
| 我是一个中国男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a Chinese boy | ⏯ |
| 如果你有一个小孩,你喜欢男孩还是女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have a child, do you like boys or girls | ⏯ |
| 很多中国男孩子喜欢日本女孩子和韩国女孩子和俄罗斯女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Many Chinese boys like Japanese girls and Korean girls and Russian girls | ⏯ |
| 中国女孩都很善良 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese girls are very kind | ⏯ |
| 我是一个中国女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a Chinese girl | ⏯ |
| 都很喜欢孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 They all love kids | ⏯ |
| 男孩女孩都没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Boys and girls dont have one | ⏯ |
| 中国男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese boy | ⏯ |
| 男孩还是女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 A boy or a girl | ⏯ |
| 你是男孩女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a boy girl | ⏯ |
| 如果你有一个小孩,你喜欢男孩还收女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have a child, you like boys and girls | ⏯ |
| 中国女孩子特别喜欢韩国男明星 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese girls especially like Korean male stars | ⏯ |
| 男孩子不都喜欢和女孩子调情吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont boys like to flirt with girls | ⏯ |
| 大多数女孩都喜欢肌肉男 🇨🇳 | 🇬🇧 Most girls like muscle men | ⏯ |
| 中国女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese girl | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m 🇨🇳 | 🇬🇧 Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m | ⏯ |