| 投入  🇨🇳 | 🇬🇧  Input | ⏯ | 
| 你说太快了,我听不清  🇨🇳 | 🇬🇧  You said it was too fast for me to hear | ⏯ | 
| 不在的收入太低了  🇨🇳 | 🇬🇧  The income is too low | ⏯ | 
| 说真的我不太了解你,所以我不能说爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  Seriously I dont know you very well, so I cant say I love you | ⏯ | 
| 我们没有结果,所以不要再投入了  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont have a result, so dont put in | ⏯ | 
| 你说的太深奥了 我不喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  What you said was too esoteric, I dont like it | ⏯ | 
| 你说的钱太少做不了  🇨🇳 | 🇬🇧  You said too little money to do | ⏯ | 
| 你说太快我听不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand if you say it too fast | ⏯ | 
| 刚刚投入市场  🇨🇳 | 🇬🇧  Just put on the market | ⏯ | 
| 先投入后产出  🇨🇳 | 🇬🇧  Input first and output later | ⏯ | 
| 你说的太对了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre right | ⏯ | 
| 你说的太长了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre talking too long | ⏯ | 
| 你说的太棒了  🇨🇳 | 🇬🇧  You said great | ⏯ | 
| 招呼下,我帮你说,你不要太屌了  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Ill help you say, dont be too shy | ⏯ | 
| 我说的太多了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive said too much | ⏯ | 
| 我说的太少了  🇨🇳 | 🇬🇧  I said too little | ⏯ | 
| 你还不太了解我  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont know me very well | ⏯ | 
| 你清唱的表情很投入  🇨🇳 | 🇬🇧  Your sing-sing expression is very engaged | ⏯ | 
| 不太会说  🇨🇳 | 🇬🇧  Not very good to say | ⏯ | 
| 我不和你说了  🇨🇳 | 🇬🇧  I wont tell you | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Thòi gian  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi gian | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Nhiéu nguröi thi khöng  🇨🇳 | 🇬🇧  Nhi?u ngur?i thi thi kh?ng | ⏯ | 
| Thương quá  🇨🇳 | 🇬🇧  Th?ng qu | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Her elder brother enjoys fix thi  🇨🇳 | 🇬🇧  Herelder brother enjoys fix thi | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ | 
| SINCWA Thi ORIGINAL THAI BEE/ •.NGXOK  🇨🇳 | 🇬🇧  SINCWA Thi ORIGINAL THAI BEE/ •. NGXOK | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |