| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳 | 🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| 我不想结婚  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to get marri | ⏯ | 
| 你想结婚吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to get married | ⏯ | 
| 想结婚吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to get married | ⏯ | 
| 我还不想结婚  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to get married yet | ⏯ | 
| 我想跟你结婚  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to marry you | ⏯ | 
| 我想和你结婚  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to marry you | ⏯ | 
| 因为我不想结婚  🇨🇳 | 🇬🇧  Because I dont want to get married | ⏯ | 
| 他想找个女人结婚  🇨🇳 | 🇬🇧  He wants to get married to a woman | ⏯ | 
| 你的爸爸和妈妈不想让你结婚吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Doesnt your mom and dad want you to get married | ⏯ | 
| 但是我不想让你看  🇨🇳 | 🇬🇧  But I dont want you to see | ⏯ | 
| 他不想让你知道  🇨🇳 | 🇬🇧  He doesnt want you to know | ⏯ | 
| 他这不是让他想一想嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  He didnt make him think about it | ⏯ | 
| 我是想和你结婚啊  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to marry you | ⏯ | 
| 你想不想赚钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to make money | ⏯ | 
| 你想让他给你三百块钱  🇨🇳 | 🇬🇧  You want him to give you three hundred dollars | ⏯ | 
| 你不想让我为你穿上婚纱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you want me to put my wedding dress on you | ⏯ | 
| 想不想赚钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to make money | ⏯ | 
| 我想和你结婚,你原意吗  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to marry you, do you want to | ⏯ | 
| 不想让他们担心  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont want them to worry | ⏯ | 
| 你不想结婚!!那我们就再见吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont want to get married!! Then well see you again | ⏯ |