| 我全家人都很会烧菜,我哥哥烧的最好  🇨🇳 | 🇬🇧  My whole family is very good at cooking, my brother cooks the best | ⏯ | 
| 哥哥打算喝烧酒吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is my brother going to drink shochu | ⏯ | 
| 我会很担心哥哥的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to worry about my brother | ⏯ | 
| 我哥哥最喜欢吃蔬菜  🇨🇳 | 🇬🇧  My brother likes vegetables best | ⏯ | 
| 都是我烧的  🇨🇳 | 🇬🇧  I burned it all | ⏯ | 
| 我家帅气的哥哥  🇨🇳 | 🇬🇧  My handsome brother | ⏯ | 
| 我的哥哥  🇨🇳 | 🇬🇧  My brother | ⏯ | 
| 我的哥特哥哥  🇨🇳 | 🇬🇧  My brother brother | ⏯ | 
| 我会在不久不久的将来,我会去印度拜访哥哥全家人  🇨🇳 | 🇬🇧  I will go to India to visit my brother and family in the near future | ⏯ | 
| 我的哥哥会弹吉他  🇨🇳 | 🇬🇧  My brother can play the guitar | ⏯ | 
| 我们家有烧烤和炒菜  🇨🇳 | 🇬🇧  Our family has barbecues and stir-fry | ⏯ | 
| 我的亲哥哥  🇨🇳 | 🇬🇧  My brother | ⏯ | 
| 哥哥的话好吓人啊  🇨🇳 | 🇬🇧  My brothers words are so scary | ⏯ | 
| 家人很好。但是我这几天发高烧  🇨🇳 | 🇬🇧  The family is very nice. But I have a high fever these days | ⏯ | 
| 烧中国菜  🇨🇳 | 🇬🇧  Cook Chinese food | ⏯ | 
| 发烧我发烧了  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a fever | ⏯ | 
| 我和我哥哥都是学生  🇨🇳 | 🇬🇧  My brother and I are both students | ⏯ | 
| 我哥哥不是那样的人  🇨🇳 | 🇬🇧  My brother is not such a man | ⏯ | 
| 最少1200哥哥  🇨🇳 | 🇬🇧  At least 1200 brothers | ⏯ | 
| 胡哥哥哥哥哥的  🇨🇳 | 🇬🇧  Hugos brother and brother | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ |