| 为什么不说话 为什么发表情图 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you talk, why publish a love map | ⏯ |
| 评论可以发表情包 🇨🇳 | 🇬🇧 Comments can be posted on love packs | ⏯ |
| 说话的手表 🇨🇳 | 🇬🇧 talking to the watch | ⏯ |
| 我说话你不懂你说话我也不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I speak you dont understand you speak I dont understand | ⏯ |
| 你这个表情 🇨🇳 | 🇬🇧 Your look | ⏯ |
| 说话也听不懂了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant understand what you can say | ⏯ |
| 表情 🇨🇳 | 🇬🇧 Expression | ⏯ |
| 我表示不想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I didnt want to talk to you | ⏯ |
| 我发一个表情,看你能不能看得懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I send an expression to see if you can understand it | ⏯ |
| 如果可能的话你也可以说梦话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also talk about dreams if possible | ⏯ |
| 我朋友也给我过一些表情,不过这些表情有些色情 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend gave me some expressions, but they were a bit erotic | ⏯ |
| 我发一个表情,不知道你能不能看得懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I send an expression, do not know if you can understand | ⏯ |
| 你说话我也可以点击发送了你好 🇨🇳 | 🇬🇧 You speak I can also click send Hello | ⏯ |
| 你要发的话也不是不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not impossible if youre going to send it | ⏯ |
| 澳洲会发表情包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will Australia publish an emotional bag | ⏯ |
| 要小事情说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to small things | ⏯ |
| 这个表情的表达方式 🇨🇳 | 🇬🇧 The expression of this expression | ⏯ |
| 不发表,100美金可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No, $100, can i | ⏯ |
| 图片里说,发情 🇨🇳 | 🇬🇧 In the picture, said, Emotional | ⏯ |
| 不说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |