| 哪一种好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is delicious | ⏯ |
| 哪一种好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of delicious | ⏯ |
| 哪种好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of delicious | ⏯ |
| 这种好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little better | ⏯ |
| 哪一种 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one | ⏯ |
| 比这种好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Better than that | ⏯ |
| 一点六米 🇨🇳 | 🇬🇧 1.6 meters | ⏯ |
| 哪一个好喝一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is a good drink | ⏯ |
| 哪个烟好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Which smoke is better | ⏯ |
| 说醋好吃一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Say vinegars a little better | ⏯ |
| 点一份米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Order a serving of rice | ⏯ |
| 需要哪一种 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is needed | ⏯ |
| 哪一种便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Which is cheap | ⏯ |
| 例如哪一种 🇨🇳 | 🇬🇧 For example, which one | ⏯ |
| 这个好一点,这个吃一点 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones better, this one to eat a little | ⏯ |
| 哪种 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind | ⏯ |
| 面膜哪个好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Which is better for the mask | ⏯ |
| 哪个好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Which ones delicious | ⏯ |
| 哪个好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is delicious | ⏯ |
| 吃了药好一点了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its better to take the medicine | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |