| 广西南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning, Guangxi | ⏯ |
| 住在中国广西南宁市 🇨🇳 | 🇬🇧 Living in Nanning City, Guangxi, China | ⏯ |
| 南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning | ⏯ |
| 西宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Xining | ⏯ |
| 广西南宁市青秀区民族大道88号 🇨🇳 | 🇬🇧 88 National Avenue, Qingxiu District, Nanning City, Guangxi | ⏯ |
| 南宁what 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning what | ⏯ |
| 在南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 In Nanning | ⏯ |
| 广西 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangxi | ⏯ |
| 是南宁的后花园 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the back garden of Nanning | ⏯ |
| 我要去西宁市中心广场,怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Xining City Center Square | ⏯ |
| 我欢迎你来南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 I welcome you to Nanning | ⏯ |
| 我们今天去南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to Nanning today | ⏯ |
| 南西 🇨🇳 | 🇬🇧 Nancy | ⏯ |
| 今晚到南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 To Nanning tonight | ⏯ |
| 一棵树南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 A tree Nanning | ⏯ |
| 你在南宁学院是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre at Nanning College, arent you | ⏯ |
| 我是广西防城港人 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a Hong Kong man in Guangxi | ⏯ |
| 广州,广州在中国辽宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou, Guangzhou in Liaoning, China | ⏯ |
| 广西省 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangxi | ⏯ |
| 我们今天去南宁吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we going to Nanning today | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| quang ninh 🇻🇳 | 🇬🇧 Quang Ninh | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
| sÅN XUÅT TAI CONG TY THUÖC LÅ BÅc CHi: P. DÅp cÅU - TP. BÅc NINH - TiNH BÅc NINH 🇨🇳 | 🇬🇧 sN XUT TAI CONG THU-C LBc CHi: P. D?p c?U - TP. B?c NINH - TiNH B?c NINH | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
| T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |
| TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG 🇨🇳 | 🇬🇧 KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN 🇨🇳 | 🇬🇧 NGN HANG NH NIJ?c NAM-N | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |