| 我写了一个小纸条,上面写着  🇨🇳 | 🇬🇧  I wrote a little note that said | ⏯ | 
| 门上有个牌子,上面写着你有病  🇨🇳 | 🇬🇧  There is a sign on the door that says you are ill | ⏯ | 
| 上面会写几个字  🇨🇳 | 🇬🇧  There will be a few words written on it | ⏯ | 
| 写上  🇨🇳 | 🇬🇧  Write it | ⏯ | 
| 上面写的有情  🇨🇳 | 🇬🇧  Its kind of written on it | ⏯ | 
| 哥我错了,您接着写  🇨🇳 | 🇬🇧  Brother I was wrong, you go on to write | ⏯ | 
| 写写  🇨🇳 | 🇬🇧  Write | ⏯ | 
| 写完没  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt finish it | ⏯ | 
| 没有写  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt write | ⏯ | 
| 它上面写着倾听中,她就马上自己翻译了  🇨🇳 | 🇬🇧  It says listen, and she translates herself | ⏯ | 
| 这个登机口没有写  🇨🇳 | 🇬🇧  This gate is not written | ⏯ | 
| 狗搜索搜索,这不是写着点击  🇨🇳 | 🇬🇧  Dog search search, this is not written click | ⏯ | 
| 你皮肤上面有痘痘  🇨🇳 | 🇬🇧  You have acne on your skin | ⏯ | 
| 没写完了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not finished | ⏯ | 
| 没有写完  🇨🇳 | 🇬🇧  Not finished | ⏯ | 
| 上面可以随便写的  🇨🇳 | 🇬🇧  It can be written at will | ⏯ | 
| 这个feelfeel怎么写  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you write this feel | ⏯ | 
| 我上周没来,没写作业  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt come last week, I didnt do my homework | ⏯ | 
| 写  🇨🇳 | 🇬🇧  Write | ⏯ | 
| 写死你去  🇨🇳 | 🇬🇧  Write dead you go | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua  🇨🇳 | 🇬🇧  Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ? | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| CÁ DiA COCONUT FISH  🇨🇳 | 🇬🇧  C-DiA COCONUT FISH | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| 安卓六  🇨🇳 | 🇬🇧  Android VI | ⏯ | 
| 史六  🇨🇳 | 🇬🇧  Shi Vi | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ |