| 招待所 🇨🇳 | 🇬🇧 Hostel | ⏯ |
| 青旅馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Qing Hostel | ⏯ |
| 鸟宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Bird Hostel | ⏯ |
| 女生宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Girls Hostel | ⏯ |
| 大型鸟宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Large Bird Hostel | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| 这附近有没有青年旅社 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a youth hostel near here | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| i钒懟na钒222分钟0购物中它/TheSeasons0汽车维伲、.AB旅馆ABHostel\青年旅社 🇨🇳 | 🇬🇧 im 222 minutes 0 shopping in it /TheSeasons0 car dimension, . AB Hostel ABHostel | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| 我来自青年旅社到火车站来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 I came from the youth hostel to pick you up at the railway station | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| 袁家界中年青年旅社收到的郊区,我们回来没?客人要300块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Yuan Jiajie middle-aged youth hostel received the suburb, we came back? The guest asked for 300 yuan | ⏯ |