| 那天为什么不回我信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Why didnt you return my message that day | ⏯ | 
| 为什么不回信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Why dont you get the message back | ⏯ | 
| 你为什么不回我信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Why dont you return my message | ⏯ | 
| 昨天为什么跟我发脾气  🇨🇳 | 🇬🇧  Why did you lose your temper with me yesterday | ⏯ | 
| 亲爱的我发给你的信息,你为什么不看  🇨🇳 | 🇬🇧  Dear i sent you the message why dont you look | ⏯ | 
| 昨天不知道为什么没有收到你的信息。那我今天给你发送。哥哥  🇨🇳 | 🇬🇧  Yesterday I dont know why I didnt get your information. Then Ill send it to you today. Brother | ⏯ | 
| 他今天有发信息给我  🇨🇳 | 🇬🇧  He sent me a message today | ⏯ | 
| 明天我会发信息给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill send you a message tomorrow | ⏯ | 
| 他昨天过生日,我没有给他发信息  🇨🇳 | 🇬🇧  He had his birthday yesterday, and I didnt send him a message | ⏯ | 
| 为什么你不回复我的信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Why dont you reply to my message | ⏯ | 
| 朋友,为什么你不回我信息  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend, why dont you get my message back | ⏯ | 
| 我以为你不想再给我发信息了  🇨🇳 | 🇬🇧  I thought you didnt want to send me any more messages | ⏯ | 
| 我也不会发信息给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not going to send you a message | ⏯ | 
| 因为今天我的男生给我发信息了  🇨🇳 | 🇬🇧  Because today my boy sent me a message | ⏯ | 
| 你为什么不信我  🇨🇳 | 🇬🇧  Why dont you believe me | ⏯ | 
| 到了发信息给我  🇨🇳 | 🇬🇧  To send a message to me | ⏯ | 
| 航班信息发给我  🇨🇳 | 🇬🇧  The flight information was sent to me | ⏯ | 
| 你在微信发信息给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre sending me a message on WeChat | ⏯ | 
| 为什么你收到信息不回答我  🇨🇳 | 🇬🇧  Why did you receive a message without answering me | ⏯ | 
| 给我发信息,我过去  🇨🇳 | 🇬🇧  Send me a message, Im over | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ |