| 王者荣耀 🇨🇳 | 🇬🇧 Arena of Valor: 5v5 Arena Game | ⏯ |
| 你要打王者荣耀吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to fight the kings glory | ⏯ |
| 你喜欢玩王者荣耀吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like to play Kings Glory | ⏯ |
| 脑海你玩王者荣耀吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you play kings glory in your mind | ⏯ |
| 我玩过王者荣耀 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive played Kings Glory | ⏯ |
| 我想去打王者荣耀 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to fight kings glory | ⏯ |
| 欢迎来到王者荣耀 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to the glory of the king | ⏯ |
| 小姐姐一起玩王者荣耀吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Little sister play king glory | ⏯ |
| 荣耀 🇨🇳 | 🇬🇧 Glory | ⏯ |
| 周荣耀 🇨🇳 | 🇬🇧 Week Glory | ⏯ |
| 那你把王者荣耀下回来,我们打游戏行不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you bring the kings glory back, can we play the game | ⏯ |
| 荣耀一览 🇨🇳 | 🇬🇧 A glance at the glory | ⏯ |
| 荣耀娱乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Glorious entertainment | ⏯ |
| 荣耀皇冠 🇨🇳 | 🇬🇧 The crown of glory | ⏯ |
| 荣耀归主 🇨🇳 | 🇬🇧 Glory goes to the Lord | ⏯ |
| 王耀庆 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang Yaoqing | ⏯ |
| 我刚刚和朋友一起玩手游王者荣耀啦 🇨🇳 | 🇬🇧 I just played hand-traveling glory with my friends | ⏯ |
| 2020荣耀贾玲 🇨🇳 | 🇬🇧 2020 Glory Jia Ling | ⏯ |
| 年终荣耀盛典 🇨🇳 | 🇬🇧 Year-end Glory Festival | ⏯ |
| 你们这边有微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have weChat on your side | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| quang ninh 🇻🇳 | 🇬🇧 Quang Ninh | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |