| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| 湾仔  🇨🇳 | 🇬🇧  Wan chai | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| say  🇨🇳 | 🇬🇧  Say | ⏯ | 
| ,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia  🇨🇳 | 🇬🇧  , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ | 
| say ye  🇨🇳 | 🇬🇧  Say ye | ⏯ | 
| SAY  NO  🇨🇳 | 🇬🇧  SAY NO | ⏯ | 
| Say goodbye  🇨🇳 | 🇬🇧  Say goodbye | ⏯ | 
| Let’s say  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets say | ⏯ | 
| say you  🇨🇳 | 🇬🇧  Say you | ⏯ | 
| I should say  🇨🇳 | 🇬🇧  I say say | ⏯ | 
| りゅは言ってくれました  🇨🇳 | 🇬🇧  Say, say, say, thank for it | ⏯ | 
| 說你說我  🇨🇳 | 🇬🇧  Say you say me | ⏯ | 
| 说什么而  🇨🇳 | 🇬🇧  say what to say | ⏯ | 
| 说  🇨🇳 | 🇬🇧  Say | ⏯ | 
| 旺仔旺仔,你想吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Wang Chai, what would you like to eat | ⏯ |