| 他去哪里?咱们去哪里咱们  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is he going? Where are we going | ⏯ | 
| 送几个死人给他们  🇨🇳 | 🇬🇧  Send them a few dead people | ⏯ | 
| 咱们这里有没有海鲜  🇨🇳 | 🇬🇧  Do we have any seafood here | ⏯ | 
| 咱们这里有开水吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do we have boiling water here | ⏯ | 
| 送礼物给其他人  🇨🇳 | 🇬🇧  Give gifts to others | ⏯ | 
| 送给你们,送给你们  🇨🇳 | 🇬🇧  Give it to you, give it to you | ⏯ | 
| 他们送礼物给老人和爬山  🇨🇳 | 🇬🇧  They gave gifts to the old and climbed mountains | ⏯ | 
| 你好,我给咱们给  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Ill give it to us | ⏯ | 
| 这里有人  🇨🇳 | 🇬🇧  There is someone here | ⏯ | 
| 他们给的卡里没有钱  🇨🇳 | 🇬🇧  They dont have any money for the card | ⏯ | 
| 这是送给你们的  🇨🇳 | 🇬🇧  This is for you | ⏯ | 
| 他们在这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre here | ⏯ | 
| 他不杀我妈他们要想杀咱们,咱们这么哄到现在  🇨🇳 | 🇬🇧  He doesnt kill my mother they want to kill us, lets coax it to this day | ⏯ | 
| 请送我们到这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Please send us here | ⏯ | 
| 送了多少钱给他家人  🇨🇳 | 🇬🇧  How much money was sent to his family | ⏯ | 
| 他们是哪里人  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are they from | ⏯ | 
| 咱们有针吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do we have a needle | ⏯ | 
| 他们俩都没有人给钱我  🇨🇳 | 🇬🇧  Neither of them gave me money | ⏯ | 
| 这里有人了  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres someone here | ⏯ | 
| 这里有人吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anyone here | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ |