| 出不出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant go out and play | ⏯ |
| 你不出去玩不 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going out to play, are you | ⏯ |
| 那不出去玩玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So dont you go out and play | ⏯ |
| 宝贝,我们出去玩好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, shall we go out and play | ⏯ |
| 出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and play | ⏯ |
| 你不出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going out to play | ⏯ |
| 他不能出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant go out and play | ⏯ |
| 我等你好了,带我出去玩。身体不好怎么出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you and take me out to play. Not fit how to go out to play | ⏯ |
| 带我去玩就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Just take me to play | ⏯ |
| 一起出去玩,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go out and play, okay | ⏯ |
| 我玩一会就出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went out after a while | ⏯ |
| 你们不出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going out to play | ⏯ |
| 你不出去玩会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going out to play | ⏯ |
| 今晚不出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you go out tonight | ⏯ |
| 走出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and play | ⏯ |
| 出去玩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and play | ⏯ |
| 出去游玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and play | ⏯ |
| 要出去就出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out | ⏯ |
| 就那天出去玩,天亮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Just go out to play that day, daybreak i | ⏯ |
| 平安夜不出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go out on Christmas Eve | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| 显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |