| 你出不出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you get out | ⏯ |
| 你不出去玩不 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going out to play, are you | ⏯ |
| 出不出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant go out and play | ⏯ |
| 你不出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going out to play | ⏯ |
| 你们不出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going out to play | ⏯ |
| 你不出去玩会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going out to play | ⏯ |
| 你咋不出去买了 🇨🇳 | 🇬🇧 You wont go out and buy it | ⏯ |
| 我不想出去 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go out | ⏯ |
| 怎么不出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you get out | ⏯ |
| 他不能出去 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant go out | ⏯ |
| 你嫁不出去,没人啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant marry out, no one | ⏯ |
| 请你出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Please go out | ⏯ |
| 你能出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get out | ⏯ |
| 我出不去,海关拒绝我出去 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant get out, the customs refused me to go out | ⏯ |
| 是我不方便出去见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my inconvenient to go out and see you | ⏯ |
| 你不出去过平安夜么 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going out for Christmas Eve | ⏯ |
| 不出去约会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go out for a date | ⏯ |
| 太大发不出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Too big to go out | ⏯ |
| 出去吃饭不呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go out to dinner | ⏯ |
| 我今天不出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going out today | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| 显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |