| 你好,朋友,已经发给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, friend, its been sent to you | ⏯ |
| 衣服了,钱已经付了 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are gone, the money has been paid | ⏯ |
| 件衣服已经托运了 🇨🇳 | 🇬🇧 The dress has been checked in | ⏯ |
| 衣服已经送来了么 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you already sent the clothes | ⏯ |
| 你好朋友,你的衣服到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your good friend, your clothes are here | ⏯ |
| 我朋友已经联系你了 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend has contacted you | ⏯ |
| 不已经已经很明显了,这个衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Not already obvious, this dress | ⏯ |
| 已经给了你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive given it to you | ⏯ |
| 朋友已经在生产了 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends are already in production | ⏯ |
| 她已经有男朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 She already has a boyfriend | ⏯ |
| 我已经有女朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 I already have a girlfriend | ⏯ |
| 我的行李里拿点衣服给小朋友换 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get some clothes in my luggage for the kids | ⏯ |
| 鞋子已经拿给他了 🇨🇳 | 🇬🇧 The shoes have been given to him | ⏯ |
| 你好,朋友,我已经收到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my friend, Ive received it | ⏯ |
| 衣服邮给你了! 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are mailed to you | ⏯ |
| 你朋友已经出来了,你可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friends out, you can | ⏯ |
| 已经拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its taken | ⏯ |
| 已经拿过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already taken it | ⏯ |
| 衣服给你 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are for you | ⏯ |
| 我是已经有男朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 I already have a boyfriend | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |