Chinese to Vietnamese

How to say 他去哪里了 in Vietnamese?

Anh ta đi đâu vậy

More translations for 他去哪里了

他去哪了  🇨🇳🇬🇧  Whered he go
他要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is he going
去哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where did you go
他在哪里?去去洗东西了  🇨🇳🇬🇧  Where is he? Go and wash things
他去哪里?咱们去哪里咱们  🇨🇳🇬🇧  Where is he going? Where are we going
去哪里去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go
没人知道他去了哪里  🇨🇳🇬🇧  No one knows where he went
他们要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are they going
你去哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where have you been
减去哪里了  🇨🇳🇬🇧  Wheres the cut
你去了哪里  🇨🇳🇬🇧  Where did you go
到哪里去了  🇨🇳🇬🇧  Where have you been
他11月去哪里?他去武汉  🇨🇳🇬🇧  Where did he go in November? He went to Wuhan
他们假期去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are they on vacation
去哪里把他绑上  🇨🇳🇬🇧  Where to tie him up
他飞到哪里去呀  🇨🇳🇬🇧  Where did he fly
他们打算去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are they going
我们去哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where have we been
某人去哪里了  🇨🇳🇬🇧  Wheres someone
你们去哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where have you been

More translations for Anh ta đi đâu vậy

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches